5001 |
Tìm Phương Trình Đặc Trưng |
[[-2,6,-7],[3,-9,10],[-1,3,-3]] |
|
5002 |
Tìm Phương Trình Đặc Trưng |
[[3,-1],[2,0]] |
|
5003 |
Tìm Phương Trình Đặc Trưng |
[[3,2],[3,-2]] |
|
5004 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
a=[[8,-6,2],[-6,7,-4],[2,-4,3]] |
|
5005 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
A=[[cos(o),-sin(o)],[sin(o),cos(o)]] |
|
5006 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[3,-2,4],[-10,-10,4],[-5,-1,-6]] |
|
5007 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[0.8,0.3],[0.2,0.7]] |
|
5008 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[0,0,0],[0,16,16],[16,1,-16]] |
|
5009 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[0,1,0,-1],[1,0,-1,0],[0,-1,0,-1],[-1,0,-1,0]] |
|
5010 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[0,4,10,0],[-1,4,5,0],[7,-14,2,0],[-12,24,6,2]] |
|
5011 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[0.8,0.2,0.2],[0.0,0.5,0.1],[0.2,0.3,0.7]] |
|
5012 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[1,0,0,0],[0,1,0,0],[0,0,1,1],[0,0,1,1]] |
|
5013 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[1,0,0,0],[0,1,5,-10],[1,0,2,0],[1,0,0,3]] |
|
5014 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
[[-1,0,0,1],[0,-1,1,0],[0,1,-1,0],[1,0,0,-1]] |
|
5015 |
Tìm Phương Trình Đặc Trưng |
[[40,-84,0],[18,-38,0],[36,-72,-2]] |
|
5016 |
Tìm Phương Trình Đặc Trưng |
[[5,0],[2,-2]] |
|
5017 |
Tìm Phương Trình Đặc Trưng |
[[5,1,2],[0,1,0],[2,1,4]] |
|
5018 |
Tìm Phương Trình Đặc Trưng |
[[9,9],[7,8]] |
|
5019 |
Tìm Phương Trình Đặc Trưng |
[[h,0],[1,-2]] |
|
5020 |
Tìm Các Vectơ Riêng/Không Gian Riêng |
A=[[0,7],[1/7,0]] |
|
5021 |
Tìm Phương Trình Đặc Trưng |
[[17,22,4],[2,9,11],[4,6,13]] |
|
5022 |
Tìm Phương Trình Đặc Trưng |
[[19,25,30,5],[-23,-30,-35,-5],[7,9,10,1],[-3,-4,-5,-1]] |
|
5023 |
Tìm Phương Trình Đặc Trưng |
[[2,3,-1,0],[1,2,4,3],[-2,1,3,2],[-1,-2,-3,0]] |
|
5024 |
Tìm Phương Trình Đặc Trưng |
[[-2,-4,2,-2],[1,5,5,-8],[-1,0,7,-11],[2,7,3,-3]] |
|
5025 |
Tìm Các Trị Riêng |
[[-2,1,-2,-4],[12,1,4,9],[6,5,-2,-4],[3,-4,5,10]] |
|
5026 |
Tìm Các Trị Riêng |
[[-1,-1],[0,-0.25]] |
|
5027 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[5,-4,4],[3,5,5],[9,10,6]] |
|
5028 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[6,4,2],[5,1,8],[6,8,7]] |
|
5029 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[6,-7],[8,-9]] |
|
5030 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[6e^(-4x),0,-3],[12e^(-4x),9e^(-2x),-15],[3e^(-4x),3e^(-2x),-3]] |
|
5031 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[a-b,b+c],[-3d+c,2a-4d]] |
|
5032 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
5a-1b=-8 , -1a+5b=16 |
, |
5033 |
Tìm Tập Xác Định |
4x(1)+2y=8 |
|
5034 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
0.06t+0.065b=632.5 , t+b=10000 |
, |
5035 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
0.3x+1.1y=3.5 , -0.5x-2.9y=-10.1 |
, |
5036 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
-0.63x+y=0.52 , 0.44x+y=1.66 |
, |
5037 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
1/2x-1/3y=2 , 3/4x+2y=-12 |
, |
5038 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
1/3y-2/3x=1 , 10x-5y=-15 |
, |
5039 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
1/5x+y=6 , -4x+5y=10 |
, |
5040 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
1/x+1/y=6 , -1/y+2/z=-2 , 1/z-3/x=4 |
, , |
5041 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
3^2a+3b+c=4 , 5^2a+5b+c=4 , 2^2a+2b+c=1 |
, , |
5042 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
x^2+y^2=40 , x^2-y^2=-32 |
, |
5043 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
x^2-300x+(-y^2)/(1.22^2)=0 , y=3x-600 |
, |
5044 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
0.6x-0.2y=-0.2 , -0.03x-0.07y=0.17 |
, |
5045 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
0.9x+y=1.2 , 2.4x-3y=8.1 |
, |
5046 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
-0.9x-0.8y=-0.5 , 0.08(y+0.5)=-0.09x |
, |
5047 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
1.5x-y=-2 , -5x+4y=14 |
, |
5048 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
10x+3y=66 , 8x+3y=54 |
, |
5049 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
11x+2y=-13 , 2x-y=-1 |
, |
5050 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
11x-9y=-4 , 6x-5y=-3 |
, |
5051 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
12x-3y=-6 , 2x+12y=24 |
, |
5052 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
12x+4=8y , y=x-7 |
, |
5053 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
12x-3y=-6 , 2x+15y=30 |
, |
5054 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
13+2y=9x , 3y=7x |
, |
5055 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
-13x=97-19y , -17x=83+19y |
, |
5056 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
14x-21y-7z=10 , -4x+2y-2z=4 , 56x-21y+7z=5 |
, , |
5057 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
15x+5y=4 , -3x=y+6 |
, |
5058 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
-16y=22+6x , -11y-4x=15 |
, |
5059 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
2(x-y)=180 , 1.5(x+y)=180 |
, |
5060 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
200x+528y+242z=1854 , 8x+24y+11z=81 , 4x+48y+33z=159 |
, , |
5061 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
-21x-2y+z=-76 , 12x+y=46 , -24x-2y+z=-88 |
, , |
5062 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
25x+30y+30z=1475 , 50x+30y+20z=990 , 75x+30y+20z=810 |
, , |
5063 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[1,2,-1],[3,-3,2],[-1,-11,6]] |
|
5064 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[1,2,3,4],[6,7,8,9],[1,2,-3,4],[-6,-7,-8,-9]] |
|
5065 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[1,2,3],[1,1,2],[0,1,2]] |
|
5066 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[1,2,3],[2,3,3],[4,6,5]] |
|
5067 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[1,3,-2],[3,9,-6],[-2,-6,4]] |
|
5068 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[1,3,4],[-2,-6,-8],[1,4,9]] |
|
5069 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[-1,-4,-7],[-10,-13,-16],[-19,-22,-25]] |
|
5070 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[17,22,4],[2,9,11],[4,6,13]] |
|
5071 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[2,1],[3,2]] |
|
5072 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[2,-3,3],[2,1,1],[1,5,-1]] |
|
5073 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[-3,4,x],[5,0,0],[2,1,2]] |
|
5074 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[3,-8],[4,6]] |
|
5075 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[4,0,-1],[0,4,-1],[1,0,2]] |
|
5076 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[4,10,30],[10,30,100],[30,100,354]] |
|
5077 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[-4,3,4],[1,4,-3],[2,-4,1]] |
|
5078 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[5,-2],[-2,2]] |
|
5079 |
Ước Tính |
(-2+ căn bậc hai của 8)/(-3- căn bậc hai của 2) |
|
5080 |
Ước Tính |
(2i căn bậc hai của 5)/(i căn bậc hai của 2) |
|
5081 |
Ước Tính |
59/(1 căn bậc hai của 6) |
|
5082 |
Ước Tính |
65160/( căn bậc hai của 71.87x căn bậc hai của 923.25) |
|
5083 |
Ước Tính |
69465/( căn bậc hai của 56565) |
|
5084 |
Ước Tính |
(8a^2b căn bậc hai của c^3)/((2a)^2 căn bậc hai của b căn bậc hai của c) |
|
5085 |
Ước Tính |
8/( căn bậc hai của 56-7x) |
|
5086 |
Ước Tính |
8/( căn bậc hai của -7- căn bậc hai của 3) |
|
5087 |
Ước Tính |
8/( căn bậc bảy của xy^6) |
|
5088 |
Ước Tính |
-9/(8+5 căn bậc hai của 7) |
|
5089 |
Ước Tính |
(a-b)/( căn bậc hai của a- căn bậc hai của b) |
|
5090 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
(2A^T)^-1=[[4,5],[3,4]] |
|
5091 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
a^-1=1/(27[[6,1,-5],[-3,-5,25],[-3,4,7]]) |
|
5092 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
5[[-3,6],[0,2]] |
|
5093 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
A=[[1,0,0],[-1,1,1],[-1,-2,4]] |
|
5094 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
A=[[4,2],[3,3]] |
|
5095 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
A=[[-5,-1],[-5,4]] |
|
5096 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
B=[[2,7],[9,10]] |
|
5097 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
[[4,0,-2],[2,3,4],[5,-7,6]] |
|
5098 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
[[5,-10,-5],[2,14,2],[-4,-8,6]] |
|
5099 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
[[-63,30,24],[33,-15,-9],[-45,30,15]] |
|
5100 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
[[8,4],[2,3]] |
|